MÔ TẢ
ỨNG DỤNG
ƯU ĐIỂM
ĐẶC ĐIỂM
QUY CÁCH
BẢO QUẢN
HẠN SỬ DỤNG
ĐỊNH MỨC THI CÔNG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Gốc sản phẩm |
(PU) Polyurethane biến tính |
- |
Tỷ trọng |
~1.33 |
- |
Độ cứng bề mặt (Shore A) |
41 ± 5 |
ASTM D2240-15 |
Độ bám dính trên bề mặt |
≥ 2 N/mm² |
ASTM D4541-09 |
Cường độ kéo |
≥ 1.5 N/mm² |
ASTM D412-16 |
Độ giãn dài khi đứt |
≥ 550% |
ASTM D412-16 |
Khả năng chịu nứt |
≥ 2 mm |
- |
Độ thẩm nước dưới áp lực thủy tĩnh 1,5bar trong 7 ngày |
Không thấm nước |
BS EN 14891:2017 |
Nhiệt độ thi công |
15 °C đên 35 °C |
- |
Độ ẩm không khí |
< 80% |
- |
Độ ẩm bề mặt thi công |
< 8% |
- |
Khô bề mặt |
̴ 1 h ( 20 °C, 50% RH ) |
- |
Đóng rắn hoàn toàn |
~ 2 ngày |
- |
Bền hóa |
Kháng axit nhẹ, bền UV, không nứt, không phồng rộp, không phấn hóa |
- |
Phản xạ ánh sáng mặt trời |
Rất tốt |
- |
Giảm hấp thụ nhiệt |
Tốt |
- |
Khả năng cháy |
Không cháy |
- |
HƯỚNG DẪN THI CÔNG
Chuẩn bị dụng cụ:
Chuẩn bị bề mặt:
Thi công:
LƯU Ý KHI SỬ DỤNG