Đá Nung Kết Là Gì? Kiến Thức Toàn Diện Từ A–Z Về Vật Liệu Cao Cấp Này

Tin chuyên ngành 13|08|2025

Đá Nung Kết Là Gì?

Đá nung kết (Sintered Stone) là vật liệu composite cao cấp được tạo ra thông qua công nghệ nung kết ở nhiệt độ cực cao, kết hợp các khoáng chất tự nhiên như thạch anh (quartz), feldspar, silica và các oxide kim loại. Theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 13006 và EN 14411, đá nung kết được phân loại là vật liệu ceramic kỹ thuật với độ hấp thụ nước dưới 0,5%.

Đá nung kếtĐá nung kết

Khác biệt cơ bản giữa đá nung kết và các loại đá nhân tạo thông thường nằm ở quy trình sản xuất. Trong khi đá nhân tạo sử dụng nhựa resin làm chất kết dính, đá nung kết được hình thành hoàn toàn bằng quá trình nung kết tự nhiên dưới áp lực và nhiệt độ cực cao (lên đến 1.200°C), tạo ra cấu trúc phân tử đồng nhất và compact.

Thành phần cấu tạo chính:

  • Thạch anh (SiO2): 60-70% - tạo độ cứng và chống mài mòn
  • Feldspar: 15-20% - cung cấp tính dẻo và khả năng chịu nhiệt
  • Silica: 10-15% - tăng cường độ bền cơ học
  • Oxide kim loại: 5-10% - tạo màu sắc và tính chất đặc biệt

Đặc trưng nổi bật của đá nung kết là khả năng tái tạo hoàn hảo các loại đá tự nhiên về màu sắc và vân đá, đồng thời vượt trội về tính năng kỹ thuật như độ bền, khả năng chống thấm và tuổi thọ sử dụng.

Quy Trình Sản Xuất Đá Nung Kết

Quy trình sản xuất đá nung kết là một chuỗi công nghệ phức tạp, đòi hỏi trang thiết bị hiện đại và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt:

Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu Các khoáng chất được nghiền mịn đến kích thước micro (dưới 10 micron) để đảm bảo độ đồng nhất. Tỷ lệ phối trộn được tính toán chính xác dựa trên công thức độc quyền của từng thương hiệu.

Chuẩn bị nguyên liệuChuẩn bị nguyên liệu

Bước 2: Ép thành hình dưới áp lực cao Hỗn hợp nguyên liệu được đưa vào máy ép thủy lực với áp lực lên đến 400 bar (khoảng 400 lần áp suất khí quyển), tạo ra tấm phôi có mật độ đều và loại bỏ hoàn toàn khoảng trống không khí.

Quá trình ép vật liệu thành hìnhQuá trình ép vật liệu thành hình

Bước 3: Nung kết ở nhiệt độ cao (Sintering Process) Đây là giai đoạn quan trọng nhất, tấm phôi được đưa vào lò nung với nhiệt độ từ 1.000-1.200°C trong thời gian 6-8 giờ. Quá trình này tạo ra hiện tượng "vitrification" - các hạt khoáng chất nóng chảy và kết dính với nhau ở cấp độ phân tử, tạo nên cấu trúc đặc chắc.

Quá trình nung kếtQuá trình nung kết

Bước 4: Làm nguội và gia công hoàn thiện Tấm đá được làm nguội từ từ trong môi trường kiểm soát để tránh ứng suất nội, sau đó cắt, mài và xử lý bề mặt theo yêu cầu thiết kế.

Gia công hoàn thiệnGia công hoàn thiện

Yếu tố quyết định chất lượng cuối cùng là sự kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ, thời gian và áp lực trong từng giai đoạn. Các thương hiệu hàng đầu như Dekton, Lapitec thường có công nghệ độc quyền về chu trình nung kết để tạo ra sản phẩm với tính năng vượt trội.

Đặc Tính Kỹ Thuật Nổi Bật

Đá nung kết sở hữu những thông số kỹ thuật ấn tượng, vượt trội so với hầu hết các vật liệu ốp lát truyền thống:

Độ cứng và chống mài mòn:

  • Độ cứng Mohs: 6-7 (tương đương thạch anh tự nhiên)
  • Khả năng chống mài mòn: Class 4-5 theo tiêu chuẩn PEI
  • Chỉ số chống trầy xước: Vượt trội so với đá granite và marble tự nhiên

Tính chất vật lý:

  • Độ hấp thụ nước: <0.1% (gần như không thấm)
  • Khối lượng riêng: 2.300-2.500 kg/m³
  • Độ bền uốn: >50 MPa (gấp 3-4 lần đá tự nhiên)
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 6.5 x 10⁻⁶ /°C

Khả năng chịu tác động môi trường:

  • Chịu nhiệt: Lên đến 300°C mà không bị biến dạng hoặc đổi màu
  • Kháng UV: Hoàn toàn không bị phai màu dưới tác động của tia cực tím
  • Chống hóa chất: Bền vững trước acid, kiềm và các dung môi hữu cơ
  • Kháng vi khuẩn: Bề mặt không xốp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn

Đa dạng về thẩm mỹ:

  • Màu sắc: Từ trắng tinh khiết đến đen huyền, bao gồm cả tông màu kim loại
  • Vân đá: Tái tạo chân thực các loại đá tự nhiên như Calacatta, Carrara, Statuario
  • Bề mặt hoàn thiện: Bóng gương, mờ tự nhiên, nhám chống trượt, họa tiết 3D

Những thông số này mang lại lợi ích thực tế rõ rệt: khả năng chống bám bẩn tốt, dễ vệ sinh, tuổi thọ sử dụng lâu dài và duy trì vẻ đẹp như ban đầu trong suốt quá trình sử dụng.

Ưu Điểm Của Đá Nung Kết So Với Vật Liệu Khác

Để hiểu rõ vị thế của đá nung kết, chúng ta cần so sánh với các vật liệu phổ biến khác:

 Tiêu chí

 Đá nung kết  Đá tự nhiên  Đá nhân tạo (Quartz)  Gạch Porcelain

 Độ bền cơ học

 Rất cao  Trung bình  Cao  Trung bình-Cao

 Chống thấm

 Xuất sắc (<0.1%)  Kém-Trung bình  Tốt  Tốt

 Chịu nhiệt

 Xuất sắc (300°C)  Kém-Trung bình  Kém (150°C)  Tốt

 Kháng UV

 Hoàn toàn  Kém  Trung bình  Tốt

 Đa dạng thiết kế

 Rất cao  Hạn chế  Cao  Cao

 Bảo trì

 Tối thiểu  Cao  Trung bình  Thấp

 Giá thành

 Cao  Trung bình-Cao  Trung bình  Thấp-Trung bình

Điểm mạnh vượt trội của đá nung kết:

So với đá tự nhiên: Không có khuyết tật tự nhiên như vết nứt vi mô, không cần bảo dưỡng định kỳ bằng chất làm kín, khả năng chống acid tốt hơn (đặc biệt quan trọng trong nhà bếp).

So với đá nhân tạo gốc thạch anh: Chịu nhiệt tốt hơn nhiều, không chứa resin nên không bị đổi màu theo thời gian, khả năng gia công kích thước lớn không giới hạn.

So với gạch porcelain: Độ bền cơ học cao hơn đáng kể, có thể gia công ở độ dày mỏng (3mm) mà vẫn đảm bảo độ bền, phù hợp ốp tường và các ứng dụng kỹ thuật cao.

Trường hợp nên chọn đá nung kết:

  • Khu vực có nhiệt độ cao (quanh bếp, lò sưởi)
  • Môi trường ngoại thất (hồ bơi, sân vườn, mặt tiền)
  • Không gian đòi hỏi vệ sinh nghiêm ngặt (bệnh viện, phòng thí nghiệm)
  • Thiết kế yêu cầu tấm lớn liền mạch

Ứng Dụng Thực Tế Của Đá Nung Kết

Nội thất:

  • Mặt bàn bếp: Khả năng chịu nhiệt và chống bám dầu mỡ tuyệt vời, có thể đặt nồi nóng trực tiếp lên bề mặt
  • Lavabo và phòng tắm: Chống thấm hoàn toàn, kháng hóa chất làm sạch, không bị ố vàng theo thời gian
  • Ốp tường: Có thể gia công thành các tấm lớn 3200x1600mm, tạo không gian liền mạch không mối nối
  • Sàn nhà: Độ bền mài mòn cao, phù hợp khu vực lưu thông đông người

Ngoại thất:

  • Mặt tiền building: Kháng UV và thời tiết, duy trì màu sắc lâu dài, trọng lượng nhẹ hơn đá tự nhiên
  • Khu vực hồ bơi: Chống trượt, không hấp thụ chlorine, bề mặt luôn mát mẻ dưới nắng
  • Sàn sân vườn: Chịu được chu kỳ nóng lạnh, mưa nắng mà không bị nứt

Ứng dụng công nghiệp:

  • Nhà hàng khách sạn cao cấp: Khu vực bếp công nghiệp, quầy bar
  • Phòng thí nghiệm: Bàn làm việc chống hóa chất
  • Showroom và không gian thương mại: Tạo điểm nhấn thẩm mỹ cao cấp

Ví dụ điển hình tại Việt Nam như dự án Landmark 81, các resort cao cấp ở Phú Quốc, Đà Nẵng đã sử dụng đá nung kết cho không gian lobby và khu vực bể bơi, tạo nên dấu ấn thẩm mỹ đẳng cấp quốc tế.

Thương Hiệu & Dòng Sản Phẩm Nổi Bật

Dekton (Cosentino - Tây Ban Nha): Tiên phong trong công nghệ TSP (Technology of Sintered Particles), Dekton nổi tiếng với độ bền vượt trội và khả năng ứng dụng đa dạng. Các dòng sản phẩm: Industrial (tông công nghiệp), Natural (mô phỏng đá tự nhiên), Solid (màu đồng nhất).

Lapitec (Ý): Chuyên sâu về sản phẩm dày 12-20mm cho ứng dụng ngoại thất. Công nghệ "Sintered Full Body" tạo ra sản phẩm đồng nhất từ bề mặt đến lõi, đặc biệt phù hợp khí hậu nhiệt đới.

Neolith (Tây Ban Nha): Nổi bật với dòng sản phẩm siêu mỏng 3-6mm, phù hợp cho việc renovation và ốp đè lên các bề mặt cũ. Công nghệ "NDD Technology" cho phép in kỹ thuật số với độ phân giải cao.

Laminam (Ý): Chuyên về tấm lớn kích thước lên đến 3200x1600mm, dày từ 3-20mm. Điểm mạnh là khả năng cong và tạo hình phức tạp cho các dự án kiến trúc đặc biệt.

Tại Việt Nam, các thương hiệu này được phân phối chính thức thông qua các đại lý uy tín như Hafele, Kohler, và một số nhà nhập khẩu chuyên ngành. Việc chọn đại lý chính hãng đảm bảo nguồn gốc, chất lượng và chế độ bảo hành đầy đủ.

Giá Đá Nung Kết - Các Yếu Tố Ảnh Hưởng

Giá đá nung kết tại Việt Nam dao động từ 2.500.000 - 8.000.000 VNĐ/m² (chưa bao gồm thi công), phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

Thương hiệu: Dekton và Lapitec thường có giá cao nhất do độ nổi tiếng và chất lượng đã được khẳng định. Các thương hiệu châu Á như LOTTE, Fenix có mức giá cạnh tranh hơn 20-30%.

Độ dày:

  • 3-6mm (cho ốp tường): 2.500.000 - 4.000.000 VNĐ/m²
  • 12mm (ứng dụng phổ biến): 3.500.000 - 5.500.000 VNĐ/m²
  • 20mm+ (mặt bàn, ngoại thất): 5.000.000 - 8.000.000 VNĐ/m²

Bề mặt hoàn thiện: Bề mặt đặc biệt như họa tiết 3D, kim loại, hoặc có texture phức tạp có giá cao hơn 15-25% so với bề mặt tiêu chuẩn.

Kích thước: Tấm lớn cần thiết bị vận chuyển và thi công đặc biệt, làm tăng chi phí tổng thể 10-15%.

Lưu ý khi so sánh giá:

  • Xác nhận giá đã bao gồm VAT và phí vận chuyển
  • Hỏi rõ chính sách bảo hành và hậu mãi
  • Yêu cầu xem mẫu thực tế trước khi quyết định
  • Tính toán chi phí thi công (thường bằng 40-60% giá vật liệu)

Cách Bảo Quản & Vệ Sinh Đá Nung Kết

Vệ sinh hằng ngày:

  • Sử dụng nước ấm và khăn mềm để lau chùi thường xuyên
  • Có thể dùng nước rửa chén loãng cho vết bẩn thông thường
  • Lau khô ngay sau khi vệ sinh để tránh vết ố từ nước cứng

Xử lý vết bẩn đặc biệt:

  • Dầu mỡ: Dùng dung dịch tẩy rửa kiềm tính nhẹ, để tác dụng 5-10 phút rồi chùi sạch
  • Rượu vang, cà phê: Lau ngay không cần chất tẩy rửa đặc biệt
  • Vôi cứng: Dùng dung dịch acid citric 10% hoặc giấm trắng pha loãng
  • Sơn, keo: Cạo nhẹ bằng dao nhựa rồi dùng cồn y tế để làm sạch

Bảo dưỡng định kỳ:

  • Không cần phủ chất bảo vệ như đá tự nhiên
  • Kiểm tra mối nối (nếu có) 6 tháng/lần
  • Tránh va đập mạnh vào cạnh, góc (điểm yếu duy nhất của vật liệu)

Những điều cần tránh:

  • Không sử dụng chất tẩy rửa có tính mài mòn cao (kem đánh răng, bột tẩy)
  • Tránh để các vật sắc nhọn rơi từ độ cao lớn
  • Không kê đệm cao su dưới đồ vật nóng (có thể để lại vết ố)

Những Sai Lầm Thường Gặp Khi Chọn Đá Nung Kết

Chọn sai độ dày và bề mặt: Nhiều khách hàng chọn độ dày 20mm cho mọi ứng dụng, dẫn đến lãng phí chi phí. Nguyên tắc: 3-6mm cho ốp tường, 12mm cho mặt bàn thông thường, 20mm cho khu vực chịu lực hoặc ngoại thất.

Bề mặt bóng tuy đẹp mắt nhưng dễ bám vân tay và vết nước. Với nhà bếp, nên chọn bề mặt mờ hoặc texture nhẹ để dễ bảo dưỡng.

Không chú ý nguồn gốc và thương hiệu: Thị trường xuất hiện nhiều sản phẩm "tương tự" đá nung kết nhưng chất lượng kém. Cách nhận biết: yêu cầu giấy chứng nhận origin, kiểm tra độ dày thực tế, test khả năng chịu nhiệt trực tiếp.

Bỏ qua yếu tố thi công: Đá nung kết cần thi công bởi thợ có kinh nghiệm và dụng cụ chuyên dụng. Thi công sai kỹ thuật có thể gây nứt hoặc bể trong quá trình sử dụng. Nên chọn nhà cung cấp có đội ngũ thi công riêng hoặc đã được đào tạo chính thức.

Không xem xét yếu tố bảo hành: Đá nung kết chất lượng thường có bảo hành 10-15 năm về chất lượng bề mặt và cấu trúc. Tránh các sản phẩm chỉ bảo hành 1-2 năm hoặc không có chế độ bảo hành rõ ràng.

Kết Luận & Khuyến Nghị

Đá nung kết đại diện cho thế hệ vật liệu cao cấp tiếp theo, kết hợp hoàn hảo giữa tính năng kỹ thuật vượt trội và thẩm mỹ đẳng cấp quốc tế. Với khả năng chịu nhiệt, chống thấm và kháng hóa chất xuất sắc, đây là lựa chọn lý tưởng cho các không gian đòi hỏi cao về chất lượng và độ bền.

Lựa Chọn Keo Ốp Lát Chuyên Dụng Cho Đá Nung Kết

Để đảm bảo chất lượng thi công hoàn hảo cho đá nung kết, việc lựa chọn keo ốp lát phù hợp là yếu tố quyết định. Với đặc tính độ hấp thụ nước cực thấp (<0,1%) và độ giãn nở nhiệt khác biệt, đá nung kết đòi hỏi loại keo chuyên dụng có tính năng cao.

Yêu cầu kỹ thuật đối với keo ốp lát đá nung kết:

  • Độ bám dính cao để đảm bảo kết dính bền vững với bề mặt ít xốp
  • Khả năng chịu nhiệt cao, phù hợp ứng dụng đa dạng từ trong nhà đến ngoại thất
  • Độ linh hoạt cao, chống nứt khi có sự giãn nở co ngót
  • Thời gian mở hợp lý, đủ thời gian cho việc điều chỉnh vị trí tấm lớn

Lợi ích khi sử dụng keo chuyên dụng chất lượng cao:

  • Đảm bảo tuổi thọ kết dính bằng với tuổi thọ của đá nung kết
  • Không ảnh hưởng đến màu sắc và độ thẩm mỹ của đá
  • Giảm thiểu risk nứt, tróc trong quá trình sử dụng
  • Phù hợp với nhiều điều kiện môi trường khác nhau

Asia Star là một trong những thương hiệu keo ốp lát hàng đầu với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, hiện đang cung cấp dòng sản phẩm keo ốp lát chuyên dụng dành cho các loại vật liệu cao cấp như đá nung kết.

Để tìm hiểu chi tiết về các dòng sản phẩm keo ốp lát Asia Star và lựa chọn loại phù hợp với dự án cụ thể của bạn, vui lòng tham khảo trang sản phẩm keo ốp lát Asia Star hoặc liên hệ với đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp để được hỗ trợ tốt nhất.

Việc kết hợp đá nung kết cao cấp với keo ốp lát chất lượng sẽ tạo nên giải pháp hoàn chỉnh, đảm bảo hiệu quả đầu tư tối đa cho dự án của bạn.