MÔ TẢ
ỨNG DỤNG
ƯU ĐIỂM
ĐẶC ĐIỂM
QUY CÁCH
BẢO QUẢN
HSD
ĐỊNH MỨC THI CÔNG
Kích thước gạch (cm) |
Định mức tương đối (kg/m2) |
Kích thước nhỏ |
2-4 kg/m2 |
Kích thước trung bình |
6-8 kg/m2 |
Kích thước lớn |
8-12 kg/m2 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dạng sản phẩm |
Dạng bột, màu xám/trắng |
Hàm lượng khô |
100% |
Tỷ lệ trộn |
24-25% (~5.8-6.3 lít/25kg) |
Độ bám dính |
≥ 1 N/mm2 |
Thời gian mở (Open time) |
30 phút |
Thời gian sử dụng sau khi trộn |
Khoảng 2 giờ |
Độ bám dính |
Tốt |
Chống trượt |
Tốt |
Bong rộp |
Không |
*Các thông số có thể thay đổi mà không cần báo trước. Đặc tính sản phẩm có thể thay đổi tuỳ vào điều kiện sử dụng thực tế, phương pháp đo hoặc đối tượng thực hiện.
CHUẨN BỊ BỀ MẶT
Lưu ý: Đánh giá bề mặt và xác định các điều kiện cần thiết có ý nghĩa quyết định lớn đến chất lượng và định mức tiêu hao.
PHƯƠNG PHÁP TRỘN
Lưu ý: Chỉ dùng nước sạch, không dùng quá lượng nước cần thiết.
QUY TRÌNH THI CÔNG
LƯU Ý KHI SỬ DỤNG
Dùng keo đã trộn trong thời gian cho phép.
Chỉ dùng nước sạch hoặc dung dịch tăng cường.
Tránh thi công trên nền quá nóng hoặc dưới nắng.
Trải keo cả nền và sau gạch để tăng bám dính.
Không ngâm gạch/đá vào nước trước thi công.
Lau sạch mặt sau gạch/đá trước khi thi công.
Làm ẩm nền khô nhưng tránh đọng nước.
Keo chứa xi măng, tránh tiếp xúc da và mắt.
Keo chưa khô rửa bằng nước, keo khô dùng cơ học.
Đeo găng tay, khẩu trang, kính khi thi công.
Để sản phẩm xa tầm tay trẻ em.