MÔ TẢ
VỊ TRÍ ỨNG DỤNG
ƯU ĐIỂM
NGOẠI HÌNH/MÀU SẮC
QUY CÁCH
BẢO QUẢN
HẠN SỬ DỤNG
ĐỊNH MỨC THI CÔNG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Pot life (30oC) |
30 phút |
Độ dãn dài |
> 30% |
Cường độ bám dính khi kéo |
> 0.85 N/mm2 |
Cường độ bám dính khi tiếp xúc nước |
> 0.92 N/mm2 |
Cường độ bám dính sau khi lão hóa nhiệt, N/mm2 |
> 0.92 |
Độ chống thấm dưới áp lực thuỷ tĩnh 150kPa, 7 ngày |
Không thấm |
Độc hại |
Không |
Khả năng cháy |
Không |
Tỷ lệ trộn |
4A : 1B (theo khối lượng) |
Thời gian khô bề mặt 25oC, 50%rh, h |
3-4 |
Đóng rắn hoàn toàn |
7 ngày |
Nhiệt độ ứng dụng |
5 - 70oC |
An toàn với nước sinh hoạt |
QCVN 01-1:2018/BYT |
*Các thông số có thể thay đổi mà không cần báo trước. Đặc tính sản phẩm có thể thay đổi tuỳ vào điều kiện sử dụng thực tế, phương pháp đo hoặc đối tượng thực hiện.
HƯỚNG DẪN THI CÔNG
Chuẩn bị bề mặt
Phương pháp trộn
Thi công
LƯU Ý KHI SỬ DỤNG